誰が勝つ ?
オプションを他のユーザーと共有してください!
タイムラインを一致させる
FT 2-1
目標
21
ショット
8 (4)4 (2)
所持
46%54%
イエローカード
20
黄赤
00
レッドカード
00
コーナー
46
ファウル
オフサイド
00
投げ入れる
00
ブロックされたショット
00
パス
正確なパス
null (null%)null (null%)
# | + | 目標 | アシスト | タック... | Acc .. .. | 期限... | 分 | ポジション | 評価 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ngọc Sơn Trần | 0 | 0 | (%) | () | 44`'` | M | |||
Tuấn Anh Nguyễn | 0 | 0 | (%) | () | 44`'` | M | |||
Văn Kiên Trần | 0 | 0 | (%) | () | 9`'` | D | |||
Khắc Ngọc Hồ | 0 | 0 | (%) | () | 19`'` | M | |||
Mạnh Cường Trần | 0 | 0 | (%) | () | 25`'` | D | |||
Văn Hào Dương | 0 | 0 | (%) | () | 5`'` | M | |||
Danh Trung Trần | 1 | 0 | (%) | () | 44`'` | A |
形成: 4-4-2形成: 4-4-2
# | + | 目標 | アシスト | タック... | Acc .. .. | 期限... | 分 | ポジション | 評価 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ngọc Sơn Trần | 0 | 0 | (%) | () | 44`'` | M | |||
Tuấn Anh Nguyễn | 0 | 0 | (%) | () | 44`'` | M | |||
Văn Kiên Trần | 0 | 0 | (%) | () | 9`'` | D | |||
Khắc Ngọc Hồ | 0 | 0 | (%) | () | 19`'` | M | |||
Mạnh Cường Trần | 0 | 0 | (%) | () | 25`'` | D | |||
Văn Hào Dương | 0 | 0 | (%) | () | 5`'` | M | |||
Danh Trung Trần | 1 | 0 | (%) | () | 44`'` | A | |||
Hoàng Minh Nguyễn Đức | 0 | 0 | (%) | () | 16`'` | M | |||
Văn Đạt Trần | 0 | 0 | (%) | () | 90`'` | A | |||
Rafaelson Bezerra Fernandes | 0 | 0 | (%) | () | 90`'` | A | |||
Hêndrio Araújo da Silva | 0 | 0 | (%) | () | 90`'` | A | |||
Văn Toàn Nguyễn | 1 | 0 | (%) | () | 46`'` | A | |||
Văn Công Trần | 0 | 0 | (%) | () | 46`'` | M | |||
Hoàng Anh Lý Công | 0 | 0 | (%) | () | 71`'` | M | |||
Văn Vũ Tô | 0 | 0 | (%) | () | 90`'` | M | |||
Ngọc Bảo Lê | 0 | 0 | (%) | () | 90`'` | D | |||
Thanh Thịnh Đỗ | 0 | 0 | (%) | () | 81`'` | D | |||
Lucas Alves de Araujo | 0 | 0 | (%) | () | 90`'` | D | |||
Nguyên Mạnh Trần | 0 | 0 | (%) | () | 90`'` | G | |||
João Pedro Boeira Duarte | 0 | 0 | (%) | () | 85`'` | A | |||
Tiến Anh Trương | 0 | 0 | (%) | () | 90`'` | M | |||
Văn Khang Khuất | 0 | 0 | (%) | () | 74`'` | M | |||
Tuấn Tài Đinh | 0 | 0 | (%) | () | 65`'` | M | |||
Hữu Thắng Nguyễn | 0 | 0 | (%) | () | 90`'` | M | |||
Hoàng Đức Nguyễn | 0 | 0 | (%) | () | 90`'` | M | |||
Đức Chiến Nguyễn | 1 | 0 | (%) | () | 90`'` | M | |||
Hồng Phúc Nguyễn | 0 | 0 | (%) | () | 90`'` | D | |||
Tuấn Tài Phan | 0 | 0 | (%) | () | 46`'` | D | |||
Tiến Dũng Bùi | 0 | 0 | (%) | () | 90`'` | D | |||
Thế Tài Quàng | 0 | 0 | (%) | () | 90`'` | G |
マッチス
V-League
30/May/24
Viettel
Hai Phong
21
統計
目標
103
ゲームあたりの目標
1.430.43
ファウル
00
ゲームごとのファウル
0.000.00
所持時間
49%51%
ターゲットを狙う
3120
ゲームごとにターゲットを狙う
4.432.86
コーナー
2420
ゲームあたりのコーナー
3.432.86
イエローカード
1210
黄-赤のカード
00
レッドカード
00
面と向かって
V-League
18/05/24
Viettel
Nam Dinh
21
Club Friendlies 4
02/02/24
Nam Dinh
Viettel
12
V-League
22/07/23
Nam Dinh
Viettel
00
Vietnamese Cup
11/07/23
Viettel
Nam Dinh
20
V-League
19/02/23
Viettel
Nam Dinh
00
最終 10 マッチス
タイムラインを一致させる
FT 2-1
目標
21
ショット
8 (4)4 (2)
所持
46%54%
イエローカード
20
黄赤
00
レッドカード
00
コーナー
46
ファウル
オフサイド
00
投げ入れる
00
ブロックされたショット
00
パス
正確なパス
null (null%)null (null%)
目標
050
ゲームあたりの目標
02.27
ゴールは認められた
035
1試合あたりのゴール数
01.59
所持
-51%
ファウル
00
ゲームごとのファウル
00
目標のショット
0100
ゲームごとのターゲットへのショット
04.54
平均コーナー
04.31
試合について
イベントの詳細: Viettel - Nam Dinh
開始日: 18 May 2024 12:15
ロケーション: Hanoi
会場: Sân vận động Hàng Đẫy
審判: Vũ Linh Lê
平均カード: 3.95 0.14
Viettel Nam Dinhライブスコア(およびビデオオンラインライブストリーム*)は18 May 2024から始まります。 12:15 UTC UTC時間Sân vận động Hàng Đẫyスタジアム、Hanoi in 。ここにGioScorelivecoreでは、すべてのViettelとNam Dinhの以前の結果をH2H一致で並べ替えて見つけることができます。 ViettelとNam Dinhの動画のハイライトへのリンクは、YouTubeやDailymotionなどの動画ホスティングサイトに動画が表示されるとすぐに、最も人気のある試合の[メディア]タブに収集されます。私たちはビデオコンテンツに対して責任を負いません。法的な苦情については、ビデオファイルの所有者またはホスティング業者に連絡してください。