誰が勝つ ?
オプションを他のユーザーと共有してください!
タイムラインを一致させる
FT 2-1
HT 0-1
目標
21
ショット
12 (5)5 (1)
所持
59%41%
イエローカード
10
黄赤
00
レッドカード
00
コーナー
75
ファウル
オフサイド
00
投げ入れる
00
ブロックされたショット
00
パス
正確なパス
null (null%)null (null%)
# | + | 目標 | アシスト | タック... | Acc .. .. | 期限... | 分 | ポジション | 評価 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tuấn Anh Nguyễn | 0 | 0 | (%) | () | 7`'` | M | |||
Minh Dĩ Hồ | 0 | 0 | (%) | () | 44`'` | M | |||
Martin Lo | 0 | 0 | (%) | () | 11`'` | M | |||
João Pedro Boeira Duarte | 1 | 0 | (%) | () | 7`'` | A | |||
Mạnh Dũng Nhâm | 0 | 0 | (%) | () | 44`'` | A | |||
Danh Trung Trần | 0 | 0 | (%) | () | 44`'` | A | |||
Công Phương Nguyễn | 0 | 0 | (%) | () | 29`'` | M |
形成: 4-4-2形成: 4-4-2
マネージャー:Đức Thắng Nguyễn
5Xuân Kiên Nguyễn
Defender
46`'`
6Công Phương Nguyễn
Midfielder
61`'`
17Hoàng Minh Nguyễn Đức
Midfielder
22Danh Trung Trần
Forward
46`'`
23Mạnh Dũng Nhâm
Forward
46`'`
34Tuấn Tài Đinh
Midfielder
39Văn Hào Dương
Midfielder
77João Pedro Boeira Duarte
Forward
83`'`
90`'`
90`'`
26Hoàng An Phạm
Goalkeeper
# | + | 目標 | アシスト | タック... | Acc .. .. | 期限... | 分 | ポジション | 評価 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tuấn Anh Nguyễn | 0 | 0 | (%) | () | 7`'` | M | |||
Minh Dĩ Hồ | 0 | 0 | (%) | () | 44`'` | M | |||
Martin Lo | 0 | 0 | (%) | () | 11`'` | M | |||
João Pedro Boeira Duarte | 1 | 0 | (%) | () | 7`'` | A | |||
Mạnh Dũng Nhâm | 0 | 0 | (%) | () | 44`'` | A | |||
Danh Trung Trần | 0 | 0 | (%) | () | 44`'` | A | |||
Công Phương Nguyễn | 0 | 0 | (%) | () | 29`'` | M | |||
Xuân Kiên Nguyễn | 0 | 0 | (%) | () | 44`'` | D | |||
Joseph Mpande | 1 | 0 | (%) | () | 46`'` | A | |||
Lucas Vinicius Gonçalves Silva | 0 | 0 | (%) | () | 90`'` | A | |||
Trung Hiếu Phạm | 0 | 0 | (%) | () | 90`'` | M | |||
Việt Hưng Triệu | 0 | 0 | (%) | () | 90`'` | M | |||
Hữu Sơn Nguyễn | 0 | 0 | (%) | () | 90`'` | M | |||
Mạnh Dũng Lê | 0 | 0 | (%) | () | 66`'` | M | |||
Hoàng Nam Lương | 0 | 0 | (%) | () | 79`'` | M | |||
Nhật Minh Nguyễn | 0 | 0 | (%) | () | 90`'` | D | |||
Bicou Bissainte | 0 | 0 | (%) | () | 90`'` | D | |||
Văn Tới Đặng | 0 | 0 | (%) | () | 90`'` | D | |||
Đình Triệu Nguyễn | 0 | 0 | (%) | () | 90`'` | G | |||
Pedro Henrique Oliveira da Silva | 1 | 0 | (%) | () | 83`'` | A | |||
Văn Khang Khuất | 0 | 0 | (%) | () | 90`'` | M | |||
Hữu Thắng Nguyễn | 0 | 0 | (%) | () | 46`'` | M | |||
Hoàng Đức Nguyễn | 0 | 0 | (%) | () | 90`'` | M | |||
Jahongir Abdumuminov | 0 | 0 | (%) | () | 61`'` | M | |||
Hồng Phúc Nguyễn | 0 | 0 | (%) | () | 90`'` | D | |||
Tuấn Tài Phan | 0 | 0 | (%) | () | 46`'` | D | |||
Thanh Bình Nguyễn | 0 | 0 | (%) | () | 90`'` | D | |||
Mạnh Cường Trần | 0 | 0 | (%) | () | 90`'` | D | |||
Tiến Dũng Bùi | 0 | 0 | (%) | () | 46`'` | D | |||
Xuân Sơn Ngô | 0 | 0 | (%) | () | 90`'` | G |
マッチス
V-League
30/May/24
Viettel
Hai Phong
21
統計
目標
147
ゲームあたりの目標
1.750.88
ファウル
00
ゲームごとのファウル
0.000.00
所持時間
44%56%
ターゲットを狙う
2019
ゲームごとにターゲットを狙う
2.502.38
コーナー
2230
ゲームあたりのコーナー
2.753.75
イエローカード
137
黄-赤のカード
00
レッドカード
00
面と向かって
最終 10 マッチス
タイムラインを一致させる
FT 2-1
HT 0-1
目標
21
ショット
12 (5)5 (1)
所持
59%41%
イエローカード
10
黄赤
00
レッドカード
00
コーナー
75
ファウル
オフサイド
00
投げ入れる
00
ブロックされたショット
00
パス
正確なパス
null (null%)null (null%)
試合について
イベントの詳細: Viettel - Hai Phong
開始日: 30 May 2024 12:15
ロケーション: Hanoi
会場: Sân vận động Hàng Đẫy
審判: Ngọc Nhớ Trần
平均カード: 3.36 0.21
Viettel Hai Phongライブスコア(およびビデオオンラインライブストリーム*)は30 May 2024から始まります。 12:15 UTC UTC時間Sân vận động Hàng Đẫyスタジアム、Hanoi in 。ここにGioScorelivecoreでは、すべてのViettelとHai Phongの以前の結果をH2H一致で並べ替えて見つけることができます。 ViettelとHai Phongの動画のハイライトへのリンクは、YouTubeやDailymotionなどの動画ホスティングサイトに動画が表示されるとすぐに、最も人気のある試合の[メディア]タブに収集されます。私たちはビデオコンテンツに対して責任を負いません。法的な苦情については、ビデオファイルの所有者またはホスティング業者に連絡してください。