# | + | 保存 | パンチ | 実行... | ヒグ... | ノート | ポジション | 評価 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Kyaw July | - | - | - | - | A | |||
Nant Zu Zu Htet | - | - | - | - | D | |||
Nu Nu | - | - | - | - | M | |||
Lương Thị Thu Thương | - | - | - | - | D | |||
Nguyễn Thị Vạn | - | - | - | - | M | |||
Thái Thị Thảo | - | - | - | - | M | |||
Nguyễn Thị Bích Thùy | - | - | - | - | M | |||
Tun Win Theingi | - | - | - | - | A | |||
Noe Khin Myat | - | - | - | - | A | |||
Thaw Thaw Saw | - | - | - | - | M | |||
Tun Khin Mo Mo | - | - | - | - | M | |||
Htet Wai Naw Htet | - | - | - | - | D | |||
Tun Khin Marlar | - | - | - | - | M | |||
Chit Chit | - | - | - | - | D | |||
Moe Aye Aye | - | - | - | - | D | |||
Phyu Phyu Win | - | - | - | - | D | |||
Khin Than Wai | - | - | - | - | D | |||
Nwe May Zin | - | - | - | - | G | |||
Nguyễn Thị Thanh Nhã | - | - | - | - | A | |||
Huỳnh Như | - | - | - | - | A | |||
Phạm Hải Yến | - | - | - | - | A | |||
Dương Thị Vân | - | - | - | - | M | |||
Trần Thị Phương Thảo | - | - | - | - | M | |||
Trần Thị Thùy Trang | - | - | - | - | M | |||
Nguyễn Thị Tuyết Dung | - | - | - | - | M | |||
Trần Thị Thu Thảo | - | - | - | - | D | |||
Nguyễn Thị Mỹ Anh | - | - | - | - | D | |||
Chương Thị Kiều | - | - | - | - | D | |||
Trần Thị Kim Thanh | - | - | - | - | G |
タイムラインを一致させる
FT 2-2
64'
目標
22
ショット
11 (7)8 (4)
所持
50%50%
イエローカード
11
黄赤
00
レッドカード
00
コーナー
46
ファウル
311
オフサイド
10
投げ入れる
00
ブロックされたショット
22
パス
00
正確なパス
0 (0%)0 (0%)
目標
72
ゲームあたりの目標
1.160.66
ゴール は認められた
129
1試合あたりのゴール数
23
所持
115%36.33%
ファウル
2216
ゲームごとのファウル
3.665.33
目標のショット
174
ゲームごとのターゲットへのショット
2.831.33
平均コーナー
92
試合について
Vietnam W Myanmar Wライブスコア(およびビデオオンラインライブストリーム*)は27 Jan 2022から始まります。 08:00 UTC UTC時間スタジアム、 in 。ここにGioScorelivecoreでは、すべてのVietnam WとMyanmar Wの以前の結果をH2H一致で並べ替えて見つけることができます。 Vietnam WとMyanmar Wの動画のハイライトへのリンクは、YouTubeやDailymotionなどの動画ホスティングサイトに動画が表示されるとすぐに 、最も人気のある試合の[メディア]タブに収集されます。私たちはビデオコンテンツに対して責任を負いません。法的な苦情については、ビデオファイルの所有者またはホスティング業者に連絡してください。