誰が勝つ ?
オプションを他のユーザーと共有してください!
タイムラインを一致させる
FT 2-2
64'
目標
22
ショット
11 (7)8 (4)
所持
50%50%
イエローカード
11
黄赤
00
レッドカード
00
コーナー
46
ファウル
311
オフサイド
10
投げ入れる
00
ブロックされたショット
22
パス
00
正確なパス
0 (0%)0 (0%)
# | + | 目標 | アシスト | タック... | Acc .. .. | 期限... | 分 | ポジション | 評価 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Kyaw July | 0 | 0 | (%) | () | 15`'` | A | |||
Nant Zu Zu Htet | 0 | 0 | (%) | () | 15`'` | D | |||
Nu Nu | 0 | 0 | (%) | () | 26`'` | M | |||
Lương Thị Thu Thương | 0 | 0 | (%) | () | 3`'` | D | |||
Nguyễn Thị Vạn | 0 | 0 | (%) | () | 3`'` | M | |||
Thái Thị Thảo | 0 | 0 | (%) | () | 52`'` | M | |||
Nguyễn Thị Bích Thùy | 0 | 0 | (%) | () | 57`'` | M |
形成: 4-4-2形成: 4-4-2
マネージャー:Đức Chung Mai
23Nguyễn Thị Bích Thùy
Midfielder
33`'`
11Thái Thị Thảo
Midfielder
38`'`
18Nguyễn Thị Vạn
Midfielder
87`'`
2Lương Thị Thu Thương
Defender
87`'`
5Trần Thị Duyên
Defender
13My Lê Thị Diễm
Defender
20Khổng Thị Hằng
Goalkeeper
1Lại Thị Tuyết
Goalkeeper
21Ngân Thị Vạn Sự
Forward
15Phạm Thị Tươi
Defender
6Phạm Hoàng Quỳnh
Midfielder
# | + | 目標 | アシスト | タック... | Acc .. .. | 期限... | 分 | ポジション | 評価 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Kyaw July | 0 | 0 | (%) | () | 15`'` | A | |||
Nant Zu Zu Htet | 0 | 0 | (%) | () | 15`'` | D | |||
Nu Nu | 0 | 0 | (%) | () | 26`'` | M | |||
Lương Thị Thu Thương | 0 | 0 | (%) | () | 3`'` | D | |||
Nguyễn Thị Vạn | 0 | 0 | (%) | () | 3`'` | M | |||
Thái Thị Thảo | 0 | 0 | (%) | () | 52`'` | M | |||
Nguyễn Thị Bích Thùy | 0 | 0 | (%) | () | 57`'` | M | |||
Tun Win Theingi | 1 | 1 | (%) | () | 90`'` | A | |||
Noe Khin Myat | 0 | 0 | (%) | () | 64`'` | A | |||
Thaw Thaw Saw | 0 | 0 | (%) | () | 90`'` | M | |||
Tun Khin Mo Mo | 0 | 0 | (%) | () | 90`'` | M | |||
Htet Wai Naw Htet | 0 | 0 | (%) | () | 75`'` | D | |||
Tun Khin Marlar | 1 | 0 | (%) | () | 90`'` | M | |||
Chit Chit | 0 | 0 | (%) | () | 90`'` | D | |||
Moe Aye Aye | 0 | 0 | (%) | () | 75`'` | D | |||
Phyu Phyu Win | 0 | 0 | (%) | () | 90`'` | D | |||
Khin Than Wai | 0 | 0 | (%) | () | 90`'` | D | |||
Nwe May Zin | 0 | 0 | (%) | () | 90`'` | G | |||
Nguyễn Thị Thanh Nhã | 0 | 0 | (%) | () | 33`'` | A | |||
Huỳnh Như | 1 | 0 | (%) | () | 90`'` | A | |||
Phạm Hải Yến | 0 | 0 | (%) | () | 87`'` | A | |||
Dương Thị Vân | 0 | 0 | (%) | () | 38`'` | M | |||
Trần Thị Phương Thảo | 0 | 0 | (%) | () | 90`'` | M | |||
Trần Thị Thùy Trang | 0 | 0 | (%) | () | 90`'` | M | |||
Nguyễn Thị Tuyết Dung | 1 | 0 | (%) | () | 90`'` | M | |||
Trần Thị Thu Thảo | 0 | 0 | (%) | () | 87`'` | D | |||
Nguyễn Thị Mỹ Anh | 0 | 0 | (%) | () | 90`'` | D | |||
Chương Thị Kiều | 0 | 0 | (%) | () | 90`'` | D | |||
Trần Thị Kim Thanh | 0 | 0 | (%) | () | 90`'` | G |
マッチス
Women's Olympic Qualifying
01/Nov/23
Japan W
Vietnam W
20
World Cup Women
01/Aug/23
Vietnam W
Netherlands W
07
27/01/2022 | Vietnam W | 22 | Myanmar W |
統計
目標
22
ゲームあたりの目標
2.002.00
ファウル
311
ゲームごとのファウル
3.0011.00
所持時間
50%50%
ターゲットを狙う
74
ゲームごとにターゲットを狙う
7.004.00
コーナー
46
ゲームあたりのコーナー
4.006.00
イエローカード
11
黄-赤のカード
00
レッドカード
00
面と向かって
Asian Cup Women
27/01/22
Vietnam W
Myanmar W
22
Women's Olympic Qualifying
06/02/20
Vietnam W
Myanmar W
10
最終 2 マッチス
タイムラインを一致させる
FT 2-2
64'
目標
22
ショット
11 (7)8 (4)
所持
50%50%
イエローカード
11
黄赤
00
レッドカード
00
コーナー
46
ファウル
311
オフサイド
10
投げ入れる
00
ブロックされたショット
22
パス
00
正確なパス
0 (0%)0 (0%)
目標
72
ゲームあたりの目標
1.160.66
ゴールは認められた
129
1試合あたりのゴール数
23
所持
115%36.33%
ファウル
2216
ゲームごとのファウル
3.665.33
目標のショット
174
ゲームごとのターゲットへのショット
2.831.33
平均コーナー
92
試合について
Vietnam W Myanmar Wライブスコア(およびビデオオンラインライブストリーム*)は27 Jan 2022から始まります。 08:00 UTC UTC時間スタジアム、 in 。ここにGioScorelivecoreでは、すべてのVietnam WとMyanmar Wの以前の結果をH2H一致で並べ替えて見つけることができます。 Vietnam WとMyanmar Wの動画のハイライトへのリンクは、YouTubeやDailymotionなどの動画ホスティングサイトに動画が表示されるとすぐに、最も人気のある試合の[メディア]タブに収集されます。私たちはビデオコンテンツに対して責任を負いません。法的な苦情については、ビデオファイルの所有者またはホスティング業者に連絡してください。