誰が勝つ ?
オプションを他のユーザーと共有してください!
タイムラインを一致させる
FT 1-3
88'
目標
13
ショット
6 (3)17 (9)
所持
41%59%
イエローカード
31
黄赤
00
レッドカード
00
コーナー
44
ファウル
オフサイド
00
投げ入れる
00
ブロックされたショット
00
パス
正確なパス
null (65%)null (81%)
# | + | 目標 | アシスト | タック... | Acc .. .. | 期限... | 分 | ポジション | 評価 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Như Huỳnh | 1 | 0 | (%) | () | 15`'` | A | |||
Thị Vân Dương | 0 | 0 | (%) | () | 15`'` | M | |||
Vạn Sự Ngân Thị | 0 | 0 | (%) | () | 15`'` | M | |||
Thị Thanh Nhã Nguyễn | 0 | 0 | (%) | () | 15`'` | M | |||
Bích Thủy Nguyễn Thị | 0 | 0 | (%) | () | 15`'` | M | |||
Tuyết Dung Nguyễn Thị | 0 | 1 | (%) | () | 15`'` | M | |||
Thị Diễm My Lê | 0 | 0 | (%) | () | 15`'` | D |
形成: 4-4-2形成: 4-4-2
マネージャー:Thomas Dennerby
13Sandhiya Ranganathan
Forward
76`'`
80`'`
18Priyangka Devi Naorem
Midfielder
15Renu Renu
Forward
72`'`
14Sorokhaibam Ranjana Chanu
Defender
6Sangita Basfore
Midfielder
46`'`
21Sowmiya Narayanasamy
Goalkeeper
3Manisha Panna
Defender
20Shreya Hooda
Goalkeeper
17Dalima Chhibber
Defender
5Astam Oraon
Defender
46`'`
11Dangmei Grace
Forward
59`'`
マネージャー:Đức Chung Mai
20Thị Hằng Khổng
Goalkeeper
5Loan Hoàng Thị
Defender
4Thu Trần Thị
Defender
90`'`
3Thị Duyên Trần
Defender
65`'`
1Kiều Oanh Đào Thị
Goalkeeper
18Tuyết Ngân Nguyễn Thị
Forward
81`'`
6Thị Hòa Nguyễn
Midfielder
12Hải Yến Phạm
Forward
65`'`
73`'`
88`'`
8Thúy Hằng Nguyễn Thị
Forward
11Thị Thao Thái
Midfielder
17Thu Thảo Trần Thị
Defender
# | + | 目標 | アシスト | タック... | Acc .. .. | 期限... | 分 | ポジション | 評価 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Như Huỳnh | 1 | 0 | (%) | () | 15`'` | A | |||
Thị Vân Dương | 0 | 0 | (%) | () | 15`'` | M | |||
Vạn Sự Ngân Thị | 0 | 0 | (%) | () | 15`'` | M | |||
Thị Thanh Nhã Nguyễn | 0 | 0 | (%) | () | 15`'` | M | |||
Bích Thủy Nguyễn Thị | 0 | 0 | (%) | () | 15`'` | M | |||
Tuyết Dung Nguyễn Thị | 0 | 1 | (%) | () | 15`'` | M | |||
Thị Diễm My Lê | 0 | 0 | (%) | () | 15`'` | D | |||
Thu Thương Lương Thị | 0 | 0 | (%) | () | 15`'` | D | |||
Thị Hải Linh Trần | 0 | 0 | (%) | () | 15`'` | M | |||
Thị Mỹ Anh Nguyễn | 0 | 0 | (%) | () | 15`'` | D | |||
Kim Thanh Trần Thị | 0 | 0 | (%) | () | 15`'` | G | |||
Ngangom Bala Devi | 0 | 0 | (%) | () | 15`'` | A | |||
Soumya Guguloth | 0 | 0 | (%) | () | 15`'` | A | |||
Manisha Kalyan | 0 | 0 | (%) | () | 15`'` | A | |||
Anju Tamang | 0 | 0 | (%) | () | 15`'` | M | |||
Sanju Yadav | 0 | 0 | (%) | () | 15`'` | M | |||
Indumathi Kathiresan | 0 | 0 | (%) | () | 15`'` | M | |||
Hemam Shilky Devi | 0 | 0 | (%) | () | 15`'` | D | |||
Loitongbam Ashalata Devi | 0 | 0 | (%) | () | 15`'` | D | |||
Ritu Rani | 0 | 0 | (%) | () | 15`'` | D | |||
Ngangbam Sweety Devi | 0 | 0 | (%) | () | 15`'` | D | |||
Elangbam Panthoi Chanu | 0 | 0 | (%) | () | 15`'` | G |
マッチス
29/10/2023 | India W | 13 | Vietnam W |
統計
目標
13
ゲームあたりの目標
1.003.00
ファウル
00
ゲームごとのファウル
0.000.00
所持時間
41%59%
ターゲットを狙う
39
ゲームごとにターゲットを狙う
3.009.00
コーナー
44
ゲームあたりのコーナー
4.004.00
イエローカード
31
黄-赤のカード
00
レッドカード
00
面と向かって
Women's Olympic Qualifying
29/10/23
India W
Vietnam W
13
最終 1 マッチス
タイムラインを一致させる
FT 1-3
88'
目標
13
ショット
6 (3)17 (9)
所持
41%59%
イエローカード
31
黄赤
00
レッドカード
00
コーナー
44
ファウル
オフサイド
00
投げ入れる
00
ブロックされたショット
00
パス
正確なパス
null (65%)null (81%)
試合について
イベントの詳細: India W - Vietnam W
開始日: 29 Oct 2023 10:00
ロケーション: Bekasi
会場: Stadion Majmuasi
審判: Pansa Chaisanit
平均カード: 1.75 0
India W Vietnam Wライブスコア(およびビデオオンラインライブストリーム*)は29 Oct 2023から始まります。 10:00 UTC UTC時間Stadion Majmuasiスタジアム、Bekasi in 。ここにGioScorelivecoreでは、すべてのIndia WとVietnam Wの以前の結果をH2H一致で並べ替えて見つけることができます。 India WとVietnam Wの動画のハイライトへのリンクは、YouTubeやDailymotionなどの動画ホスティングサイトに動画が表示されるとすぐに、最も人気のある試合の[メディア]タブに収集されます。私たちはビデオコンテンツに対して責任を負いません。法的な苦情については、ビデオファイルの所有者またはホスティング業者に連絡してください。