誰が勝つ ?
オプションを他のユーザーと共有してください!
タイムラインを一致させる
FT 7-0
HT 6-0
目標
70
ショット
27 (18)1 (1)
所持
78%22%
イエローカード
00
黄赤
00
レッドカード
00
コーナー
120
ファウル
オフサイド
00
投げ入れる
00
ブロックされたショット
00
パス
00
正確なパス
0 (0%)0 (0%)
# | + | 目標 | アシスト | タック... | Acc .. .. | 期限... | 分 | ポジション | 評価 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Thị Vạn | 0 | 0 | (%) | () | 19' | M | |||
Nguyễn Thị Mỹ Anh | 0 | 0 | (%) | () | 64' | D | |||
Nguyễn Thị Thanh Nhã | 0 | 0 | (%) | () | 44' | A | |||
Khổng Thị Hằng | 0 | 0 | (%) | () | 19' | G | |||
Ngân Thị Vạn Sự | 0 | 0 | (%) | () | 19' | A | |||
Trần Thị Hải Linh | 0 | 0 | (%) | () | 46' | M | |||
E. Palis | 0 | 0 | (%) | () | 44' | M |
形成: 4-4-2形成: 4-4-2
マネージャー:Corinne Diacre
18O. Sarr
Forward
73'
16J. Lerond
Goalkeeper
12M. Malard
Forward
73'
15K. Dali
Midfielder
61'
1M. Chavas
Goalkeeper
13S. Bacha
Forward
61'
17S. Baltimore
Midfielder
61'
2E. Palis
Midfielder
46'
マネージャー:Đức Chung Mai
6Phạm Hoàng Quỳnh
Midfielder
11Nguyễn Thị Trúc Hương
Midfielder
1Lại Thị Tuyết
Goalkeeper
22Trần Thị Thu Xuân
Midfielder
10Trần Thị Hải Linh
Midfielder
44'
15Phạm Thị Lan Anh
Defender
21Ngân Thị Vạn Sự
Forward
71'
20Khổng Thị Hằng
Goalkeeper
71'
19Nguyễn Thị Thanh Nhã
Forward
46'
2Lương Thị Thu Thương
Defender
25Trần Thị Thu Thảo
Defender
24Châu Thị Vang
Forward
17Nguyễn Thị Mỹ Anh
Defender
26'
18Nguyễn Thị Vạn
Midfielder
71'
# | + | 目標 | アシスト | タック... | Acc .. .. | 期限... | 分 | ポジション | 評価 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Thị Vạn | 0 | 0 | (%) | () | 19' | M | |||
Nguyễn Thị Mỹ Anh | 0 | 0 | (%) | () | 64' | D | |||
Nguyễn Thị Thanh Nhã | 0 | 0 | (%) | () | 44' | A | |||
Khổng Thị Hằng | 0 | 0 | (%) | () | 19' | G | |||
Ngân Thị Vạn Sự | 0 | 0 | (%) | () | 19' | A | |||
Trần Thị Hải Linh | 0 | 0 | (%) | () | 46' | M | |||
E. Palis | 0 | 0 | (%) | () | 44' | M | |||
S. Baltimore | 0 | 0 | (%) | () | 29' | M | |||
S. Bacha | 0 | 0 | (%) | () | 29' | A | |||
K. Dali | 0 | 0 | (%) | () | 29' | M | |||
M. Malard | 0 | 0 | (%) | () | 17' | A | |||
O. Sarr | 0 | 0 | (%) | () | 17' | A | |||
Huỳnh Như | 0 | 0 | (%) | () | 90' | A | |||
Phạm Hải Yến | 0 | 0 | (%) | () | 71' | A | |||
Hoàng Thị Loan | 0 | 0 | (%) | () | 26' | M | |||
Dương Thị Vân | 0 | 0 | (%) | () | 90' | M | |||
Nguyễn Thị Bích Thùy | 0 | 0 | (%) | () | 71' | M | |||
Trần Thị Thùy Trang | 0 | 0 | (%) | () | 46' | M | |||
Nguyễn Thị Tuyết Dung | 0 | 0 | (%) | () | 90' | M | |||
Trần Thị Thu | 0 | 0 | (%) | () | 90' | D | |||
Lê Thị Diễm My | 0 | 0 | (%) | () | 44' | D | |||
Chương Thị Kiều | 0 | 0 | (%) | () | 90' | D | |||
Trần Thị Kim Thanh | 0 | 0 | (%) | () | 71' | G | |||
M. Katoto | 1 | 1 | (%) | () | 73' | A | |||
C. Matéo | 1 | 1 | (%) | () | 61' | A | |||
D. Cascarino | 1 | 2 | (%) | () | 61' | A | |||
K. Diani | 2 | 1 | (%) | () | 73' | A | |||
S. Toletti | 1 | 1 | (%) | () | 90' | M | |||
C. Bilbault | 0 | 0 | (%) | () | 46' | M | |||
È. Périsset | 0 | 0 | (%) | () | 61' | D | |||
A. Tounkara | 1 | 0 | (%) | () | 90' | D | |||
G. Mbock Bathy | 0 | 0 | (%) | () | 90' | D | |||
M. Torrent | 0 | 1 | (%) | () | 90' | D | |||
P. Peyraud-Magnin | 0 | 0 | (%) | () | 90' | G |
マッチス
Friendly International Women
03/Dec/24
France W
Spain W
24
Olympic Games Women
03/Aug/24
France W
Brazil W
01
Friendly International Women
29/Oct/24
China W
Vietnam W
20
Women's Olympic Qualifying
01/Nov/23
Japan W
Vietnam W
20