# | + | 期限... | 位置... | ファウル | ファウルされた | オフサイド | ポジション | 評価 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Xuân Kiên Nguyễn | () | - | D | |||||
Augustine Chidi Kwem | () | - | A | |||||
Văn Trường Nguyễn | () | - | M | |||||
Keziah Veendorp | () | - | M | |||||
Tiến Anh Trương | () | - | A | |||||
Hoàng Đức Nguyễn | () | - | M | |||||
Xuân Tú Lê | () | - | A | |||||
João Pedro Sousa Silva | () | - | A | |||||
Văn Quyết Nguyễn | () | - | A | |||||
Đình Hai Vũ | () | - | M | |||||
Văn Toàn Đậu | () | - | M | |||||
Hùng Dũng Đỗ | () | - | M | |||||
Văn Xuân Lê | () | - | D | |||||
Kyle Colonna | () | - | D | |||||
Thành Chung Nguyễn | () | - | D | |||||
Xuân Mạnh Phạm | () | - | D | |||||
Văn Hoàng Nguyễn | () | - | G | |||||
Pedro Henrique Oliveira da Silva | () | - | A | |||||
Amarildo Aparecido de Souza Junior | () | - | A | |||||
Wesley Natã Wachholz | () | - | A | |||||
Văn Khang Khuất | () | - | M | |||||
Đức Chiến Nguyễn | () | - | M | |||||
Tuấn Tài Phan | () | - | D | |||||
Văn Đức Bùi | () | - | D | |||||
Thanh Bình Nguyễn | () | - | D | |||||
Tiến Dũng Bùi | () | - | D | |||||
Minh Tùng Nguyễn | () | - | D | |||||
Văn Phong Phạm | () | - | G |
タイムラインを一致させる
FT 2-1
90'
58'
57'