誰が勝つ ?
オプションを他のユーザーと共有してください!
タイムラインを一致させる
FT 2-1
目標
21
ショット
8 (3)7 (4)
所持
56%44%
イエローカード
20
黄赤
00
レッドカード
00
コーナー
71
ファウル
オフサイド
00
投げ入れる
00
ブロックされたショット
00
パス
00
正確なパス
0 (0%)0 (0%)
# | + | 目標 | アシスト | タック... | Acc .. .. | 期限... | 分 | ポジション | 評価 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Lin Hsin-Hui | 0 | 0 | (%) | () | 20`'` | A | |||
Chen Ying-Hui | 0 | 0 | (%) | () | 25`'` | M | |||
Ngân Thị Vạn Sự | 0 | 0 | (%) | () | 1`'` | A | |||
Nguyễn Thị Tuyết Ngân | 0 | 0 | (%) | () | 17`'` | A | |||
Nguyễn Thị Thanh Nhã | 0 | 0 | (%) | () | 23`'` | A | |||
Dương Thị Vân | 0 | 0 | (%) | () | 24`'` | M | |||
Su Yu-Hsuan | 1 | 0 | (%) | () | 90`'` | A |
形成: 4-4-2形成: 4-4-2
マネージャー:Đức Chung Mai
16Dương Thị Vân
Midfielder
66`'`
19Nguyễn Thị Thanh Nhã
Forward
67`'`
69`'`
10Nguyễn Thị Tuyết Ngân
Forward
73`'`
21Ngân Thị Vạn Sự
Forward
89`'`
2Lương Thị Thu Thương
Defender
90`'`
1Lại Thị Tuyết
Goalkeeper
5Trần Thị Duyên
Defender
20Khổng Thị Hằng
Goalkeeper
6Phạm Hoàng Quỳnh
Midfielder
18Nguyễn Thị Vạn
Midfielder
15Phạm Thị Tươi
Defender
13My Lê Thị Diễm
Defender
# | + | 目標 | アシスト | タック... | Acc .. .. | 期限... | 分 | ポジション | 評価 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Lin Hsin-Hui | 0 | 0 | (%) | () | 20`'` | A | |||
Chen Ying-Hui | 0 | 0 | (%) | () | 25`'` | M | |||
Ngân Thị Vạn Sự | 0 | 0 | (%) | () | 1`'` | A | |||
Nguyễn Thị Tuyết Ngân | 0 | 0 | (%) | () | 17`'` | A | |||
Nguyễn Thị Thanh Nhã | 0 | 0 | (%) | () | 23`'` | A | |||
Dương Thị Vân | 0 | 0 | (%) | () | 24`'` | M | |||
Su Yu-Hsuan | 1 | 0 | (%) | () | 90`'` | A | |||
Chen Yen-Ping | 0 | 0 | (%) | () | 70`'` | M | |||
Wu Kai-Ching | 0 | 1 | (%) | () | 90`'` | M | |||
Zhuo Li-Ping | 0 | 0 | (%) | () | 90`'` | A | |||
Ting Chi | 0 | 0 | (%) | () | 90`'` | A | |||
Chang Tzu-Nuo | 0 | 0 | (%) | () | 90`'` | D | |||
Lai Wei-Ju | 0 | 0 | (%) | () | 65`'` | D | |||
Pan Yen-Hsin | 0 | 0 | (%) | () | 90`'` | A | |||
Su Sin-Yun | 0 | 0 | (%) | () | 90`'` | D | |||
Pan Shin-Yu | 0 | 0 | (%) | () | 90`'` | D | |||
Tsai Ming-Jung | 0 | 0 | (%) | () | 90`'` | G | |||
Huỳnh Như | 0 | 0 | (%) | () | 90`'` | A | |||
Phạm Hải Yến | 0 | 0 | (%) | () | 73`'` | A | |||
Trần Thị Phương Thảo | 0 | 0 | (%) | () | 90`'` | M | |||
Nguyễn Thị Bích Thùy | 1 | 0 | (%) | () | 67`'` | M | |||
Thái Thị Thảo | 0 | 1 | (%) | () | 90`'` | M | |||
Trần Thị Thùy Trang | 0 | 0 | (%) | () | 66`'` | M | |||
Nguyễn Thị Tuyết Dung | 0 | 1 | (%) | () | 89`'` | M | |||
Trần Thị Thu Thảo | 0 | 0 | (%) | () | 90`'` | D | |||
Nguyễn Thị Mỹ Anh | 0 | 0 | (%) | () | 90`'` | D | |||
Chương Thị Kiều | 1 | 0 | (%) | () | 90`'` | D | |||
Trần Thị Kim Thanh | 0 | 0 | (%) | () | 90`'` | G |
マッチス
Women's Olympic Qualifying
01/Nov/23
Japan W
Vietnam W
20
World Cup Women
01/Aug/23
Vietnam W
Netherlands W
07
Friendly International Women
31/May/24
Bangladesh W
Chinese Taipei W
04
EAFF E-1 Football Championship Women
07/Dec/23
North Korea W
Chinese Taipei W
50
Women's Olympic Qualifying
01/Nov/23
Australia W
Chinese Taipei W
30
06/02/2022 | Vietnam W | 21 | Chinese Taipei W |
統計
目標
21
ゲームあたりの目標
2.001.00
ファウル
00
ゲームごとのファウル
0.000.00
所持時間
56%44%
ターゲットを狙う
34
ゲームごとにターゲットを狙う
3.004.00
コーナー
71
ゲームあたりのコーナー
7.001.00
イエローカード
20
黄-赤のカード
00
レッドカード
00
面と向かって
Asian Cup Women
06/02/22
Vietnam W
Chinese Taipei W
21
最終 1 マッチス
タイムラインを一致させる
FT 2-1
目標
21
ショット
8 (3)7 (4)
所持
56%44%
イエローカード
20
黄赤
00
レッドカード
00
コーナー
71
ファウル
オフサイド
00
投げ入れる
00
ブロックされたショット
00
パス
00
正確なパス
0 (0%)0 (0%)
試合について
Vietnam W Chinese Taipei Wライブスコア(およびビデオオンラインライブストリーム*)は06 Feb 2022から始まります。 07:30 UTC UTC時間スタジアム、 in 。ここにGioScorelivecoreでは、すべてのVietnam WとChinese Taipei Wの以前の結果をH2H一致で並べ替えて見つけることができます。 Vietnam WとChinese Taipei Wの動画のハイライトへのリンクは、YouTubeやDailymotionなどの動画ホスティングサイトに動画が表示されるとすぐに、最も人気のある試合の[メディア]タブに収集されます。私たちはビデオコンテンツに対して責任を負いません。法的な苦情については、ビデオファイルの所有者またはホスティング業者に連絡してください。