# | + | 期限... | 位置... | ファウル | ファウルされた | オフサイド | ポジション | 評価 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tiến Đạt Huỳnh | () | - | A | |||||
Văn Long Phạm | () | - | M | |||||
Viktor Le | () | - | M | |||||
Mạnh Quỳnh Trần | () | - | M | |||||
Văn Cường Hồ | () | - | D | |||||
Khắc Lương Hồ | () | - | D | |||||
Đình Tiến Trần | () | - | M | |||||
Noel Mbo | () | - | A | |||||
Sỹ Hoàng Mai | () | - | D | |||||
Văn Trâm Đặng | () | - | M | |||||
Geovane Magno Cândido Silveira | () | - | M | |||||
Xuân Trường Lương | () | - | M | |||||
Tấn Tài Huỳnh | () | - | M | |||||
Trọng Hoàng Nguyễn | () | - | M | |||||
Helerson Mateus do Nascimento | () | - | D | |||||
Leygley Adou | () | - | D | |||||
Thanh Tùng Nguyễn | () | - | G | |||||
Michael Olaha | () | - | A | |||||
Benjamin Thomas Kuku | () | - | A | |||||
Quang Vinh Nguyễn | () | - | M | |||||
Quang Tú Đặng | () | - | M | |||||
Xuân Tiến Đinh | () | - | M | |||||
Xuân Bình Nguyễn | () | - | M | |||||
Thanh Đức Bùi | () | - | D | |||||
Văn Thành Phan | () | - | D | |||||
Văn Huy Vương | () | - | D | |||||
Văn Thành Lê | () | - | D | |||||
Văn Việt Nguyễn | () | - | G |