Nguyễn Công Phượng
シーズンスコア
総転送
年俸
LS
統計
分 | 決闘に勝った | パス | アシスト | 目標... | 合計... | 評価 | ゴール |
---|
Club | Season | 並ぶ... | 一致... | 黄... | 赤... | 分 | 目標... |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Hoang Anh Gia Lai | 2017 | 21 | 21 | 2 | 0 | 1850 | 0.19 |
Hoang Anh Gia Lai | 2018 | 22 | 24 | 6 | 0 | 1923 | 0.50 |
Incheon United | 2019 | 4 | 9 | 1 | 0 | 355 | 0.00 |
Ho Chi Minh City | 2020 | 14 | 17 | 3 | 0 | 1232 | 0.53 |
Hoang Anh Gia Lai | 2021 | 9 | 12 | 2 | 0 | 810 | 0.42 |
Hoang Anh Gia Lai | 2022 | 19 | 22 | 0 | 0 | 1690 | 0.23 |
Total | 89 | 105 | 14 | 0 | 7860 | 0.33 |
防御
清潔なシーツ-
ゲームごとのインターセプト-
ゲームごとのタックル-
所持は勝ちました-
ゲームごとにドリブル過去-
ゲームごとのクリアランス-
エラーがショットにつながった-
エラーがゴールにつながった-
犯された罰0
Nguyễn Công Phượng
プレイヤーの概要
Nguyễn Công Phượngは10チームをプレイしました:
Hoang Anh Gia Lai, Mito Hollyhock, Sundbyberg, Doxa, Borussia M'gladbach II, Oberachern, Incheon United, Sint-Truiden, Ho Chi Minh City, YokohamaいつどこでNguyễn Công Phượngをプレイしましたか?
Nguyễn Công Phượng(Vietnam)は現在、{{leagueName}}クラブYokohamaでプレーしています。 Nguyễn Công Phượngは29歳(21/01/1995)で、身長は168 cmです。彼のジャージ番号は{{番号}}です。
年間いくつの給与がNguyễn Công Phượngを稼ぎますか?
Nguyễn Công Phượngは、年間の場合、給与を受け取ります
Nguyễn Công Phượngの統計とキャリア統計、ライブGioscoreレーティング、ヒートマップ、ゴールビデオのハイライトは、Nguyễn Công PhượngとYokohamaの試合の一部でGioscoreで利用できる場合があります。
もっと見せる >>>