# | + | 期限... | 位置... | ファウル | ファウルされた | オフサイド | ポジション | 評価 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Quang Vinh Liễu | () | - | D | |||||
Minh Đan Võ | () | - | M | |||||
Văn Hữu Phạm | () | - | A | |||||
Minh Tuấn Hà | () | - | A | |||||
Hữu Dũng Nguyễn | () | - | M | |||||
Đức Huy Ngô | () | - | D | |||||
Văn Vĩ Nguyễn | () | - | D | |||||
Rafaelson Bezerra Fernandes | () | - | A | |||||
Khắc Ngọc Hồ | () | - | M | |||||
Văn Toàn Nguyễn | () | - | A | |||||
Đình Duy Phạm | () | - | A | |||||
Minh Quang Nguyễn | () | - | A | |||||
Phi Hoàng Nguyễn | () | - | M | |||||
Werick Maciel Caetano de Oliveira | () | - | M | |||||
Hồng Sơn Nguyễn | () | - | M | |||||
Văn Long Phan | () | - | M | |||||
Văn Hưng Lê | () | - | D | |||||
Duy Cương Lương | () | - | D | |||||
Marlon Rangel de Almeida | () | - | D | |||||
Quang Hung Le | () | - | D | |||||
Thanh Bình Nguyễn | () | - | G | |||||
Văn Đạt Trần | () | - | A | |||||
Joseph Mpande | () | - | A | |||||
Văn Công Trần | () | - | M | |||||
Hoàng Anh Lý Công | () | - | M | |||||
Văn Vũ Tô | () | - | M | |||||
Tuấn Anh Nguyễn | () | - | M | |||||
Văn Kiên Trần | () | - | D | |||||
Hồng Duy Nguyễn Phong | () | - | D | |||||
Lucas Alves de Araujo | () | - | D | |||||
Thanh Hào Dương | () | - | D | |||||
Nguyên Mạnh Trần | () | - | G |