誰が勝つ ?
オプションを他のユーザーと共有してください!
タイムラインを一致させる
FT 1-1
71'
71'
目標
11
ショット
4 (3)6 (3)
所持
54%46%
イエローカード
32
黄赤
00
レッドカード
00
コーナー
27
ファウル
オフサイド
00
投げ入れる
00
ブロックされたショット
00
パス
正確なパス
null (null%)null (null%)
# | + | 目標 | アシスト | タック... | Acc .. .. | 期限... | 分 | ポジション | 評価 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Adriano Aparecido Narcizo | 0 | 0 | (%) | () | 10`'` | A | |||
Mạnh Dũng Nhâm | 0 | 0 | (%) | () | 5`'` | A | |||
Văn Quyết Vũ | 0 | 0 | (%) | () | 44`'` | D | |||
Văn Minh Nguyễn | 0 | 0 | (%) | () | 26`'` | M | |||
Trọng Đại Nguyễn | 0 | 0 | (%) | () | 5`'` | D | |||
Arsène Elogo Guintangui | 0 | 0 | (%) | () | 44`'` | M | |||
Danh Trung Trần | 0 | 0 | (%) | () | 63`'` | A |
形成: 4-4-2形成: 4-4-2
マネージャー:Đình Nghiêm Chu
2Anh Hùng Nguyễn
Midfielder
3Mạnh Hùng Phạm
Defender
11Minh Dĩ Hồ
Midfielder
20Văn Khoa Dương
Defender
22Arsène Elogo Guintangui
Midfielder
46`'`
36Văn Luân Phạm
Goalkeeper
68Trọng Đại Nguyễn
Defender
86`'`
79Tuấn Anh Nguyễn
Midfielder
99Văn Minh Nguyễn
Midfielder
65`'`
マネージャー:Đức Thắng Nguyễn
2Văn Quyết Vũ
Defender
46`'`
71`'`
16Huy Hùng Nguyễn
Midfielder
17Hoàng Minh Nguyễn Đức
Midfielder
20Hoàng Hùng Cao Trần
Defender
23Mạnh Dũng Nhâm
Forward
65`'`
85`'`
86`'`
27Adriano Aparecido Narcizo
Forward
80`'`
36Văn Phong Phạm
Goalkeeper
39Văn Hào Dương
Midfielder
86Tiến Anh Trương
Forward
65`'`
# | + | 目標 | アシスト | タック... | Acc .. .. | 期限... | 分 | ポジション | 評価 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Adriano Aparecido Narcizo | 0 | 0 | (%) | () | 10`'` | A | |||
Mạnh Dũng Nhâm | 0 | 0 | (%) | () | 5`'` | A | |||
Văn Quyết Vũ | 0 | 0 | (%) | () | 44`'` | D | |||
Văn Minh Nguyễn | 0 | 0 | (%) | () | 26`'` | M | |||
Trọng Đại Nguyễn | 0 | 0 | (%) | () | 5`'` | D | |||
Arsène Elogo Guintangui | 0 | 0 | (%) | () | 44`'` | M | |||
Danh Trung Trần | 0 | 0 | (%) | () | 63`'` | A | |||
Ngọc Sơn Trần | 0 | 0 | (%) | () | 90`'` | A | |||
Văn Khang Khuất | 0 | 0 | (%) | () | 80`'` | M | |||
Hoàng Đức Nguyễn | 0 | 0 | (%) | () | 90`'` | M | |||
Đức Chiến Nguyễn | 0 | 0 | (%) | () | 90`'` | M | |||
Jahongir Abdumuminov | 0 | 0 | (%) | () | 90`'` | M | |||
Tuấn Tài Phan | 0 | 0 | (%) | () | 90`'` | D | |||
Thanh Bình Nguyễn | 0 | 0 | (%) | () | 90`'` | D | |||
Mạnh Cường Trần | 1 | 0 | (%) | () | 46`'` | D | |||
Tiến Dũng Bùi | 0 | 0 | (%) | () | 90`'` | D | |||
Thế Tài Quàng | 0 | 0 | (%) | () | 90`'` | G | |||
Lucas Vinicius Gonçalves Silva | 0 | 0 | (%) | () | 90`'` | A | |||
Tiến Dũng Đàm | 0 | 0 | (%) | () | 64`'` | M | |||
Việt Hưng Triệu | 0 | 0 | (%) | () | 90`'` | M | |||
Hữu Sơn Nguyễn | 0 | 0 | (%) | () | 90`'` | M | |||
Mạnh Dũng Lê | 0 | 0 | (%) | () | 85`'` | M | |||
Hoàng Nam Lương | 0 | 0 | (%) | () | 90`'` | M | |||
Martin Lo | 0 | 0 | (%) | () | 46`'` | M | |||
Nhật Minh Nguyễn | 0 | 0 | (%) | () | 90`'` | D | |||
Văn Đạt Nguyễn | 0 | 0 | (%) | () | 90`'` | D | |||
Bicou Bissainte | 0 | 0 | (%) | () | 90`'` | D | |||
Đình Triệu Nguyễn | 0 | 0 | (%) | () | 90`'` | G |
マッチス
統計
目標
612
ゲームあたりの目標
0.861.71
ファウル
00
ゲームごとのファウル
0.000.00
所持時間
60%40%
ターゲットを狙う
1815
ゲームごとにターゲットを狙う
2.572.14
コーナー
2515
ゲームあたりのコーナー
3.572.14
イエローカード
712
黄-赤のカード
00
レッドカード
00
面と向かって
V-League
02/03/24
Hai Phong
Viettel
11
Club Friendlies 4
14/01/23
Viettel
Hai Phong
52
V-League
09/10/22
Viettel
Hai Phong
11
最終 10 マッチス
タイムラインを一致させる
FT 1-1
71'
71'
目標
11
ショット
4 (3)6 (3)
所持
54%46%
イエローカード
32
黄赤
00
レッドカード
00
コーナー
27
ファウル
オフサイド
00
投げ入れる
00
ブロックされたショット
00
パス
正確なパス
null (null%)null (null%)
試合について
イベントの詳細: Hai Phong - Viettel
開始日: 02 Mar 2024 12:15
ロケーション: Hai Phong
会場: Sân vận động Lạch Tray
審判: Duy Lân Ngô
平均カード: 3.79 0.36
Hai Phong Viettelライブスコア(およびビデオオンラインライブストリーム*)は02 Mar 2024から始まります。 12:15 UTC UTC時間Sân vận động Lạch Trayスタジアム、Hai Phong in 。ここにGioScorelivecoreでは、すべてのHai PhongとViettelの以前の結果をH2H一致で並べ替えて見つけることができます。 Hai PhongとViettelの動画のハイライトへのリンクは、YouTubeやDailymotionなどの動画ホスティングサイトに動画が表示されるとすぐに、最も人気のある試合の[メディア]タブに収集されます。私たちはビデオコンテンツに対して責任を負いません。法的な苦情については、ビデオファイルの所有者またはホスティング業者に連絡してください。