# | + | タッチ | Acc .. .. | キー... | クロ... | ノート | ポジション | 評価 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Văn Thành Phan | (%) | () | - | D | ||||
Quang Tú Đặng | (%) | () | - | M | ||||
Trọng Tuấn Nguyễn | (%) | () | - | M | ||||
Luis Ángel Salazar Cuesta | (%) | () | - | D | ||||
Hoài Anh Nguyễn | (%) | () | - | G | ||||
Thành Luân Đinh | (%) | () | - | M | ||||
Minh Tuấn Vũ | (%) | () | - | M | ||||
Long Vũ Lê Đình | (%) | () | - | A | ||||
Michael Olaha | (%) | () | - | A | ||||
Benjamin Thomas Kuku | (%) | () | - | A | ||||
Quang Vinh Nguyễn | (%) | () | - | M | ||||
Xuân Tiến Đinh | (%) | () | - | M | ||||
Xuân Bình Nguyễn | (%) | () | - | M | ||||
Nguyên Hoàng Lê | (%) | () | - | D | ||||
Văn Huy Vương | (%) | () | - | D | ||||
Khắc Lương Hồ | (%) | () | - | D | ||||
Sebastián Zaracho | (%) | () | - | D | ||||
Văn Việt Nguyễn | (%) | () | - | G | ||||
Leonardo David do Espirito | (%) | () | - | A | ||||
Hồng Phước Ngô | (%) | () | - | A | ||||
Alisson Alves Farias | (%) | () | - | A | ||||
Thanh Trường Đoàn | (%) | () | - | M | ||||
Xuân Toàn Ngô | (%) | () | - | M | ||||
Ngọc Tín Phan | (%) | () | - | M | ||||
Hoàng Hùng Cao Trần | (%) | () | - | D | ||||
Trọng Hiếu Trần | (%) | () | - | D | ||||
Văn Khoa Dương | (%) | () | - | D | ||||
Xuân Hưng Lục | (%) | () | - | D | ||||
Tuấn Linh Huỳnh | (%) | () | - | G |