# | + | Sentuhan | Acc ... | Kunci... | Cro ... | Catatan | Posisi | Peringkat |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Lin Hsin-Hui | (%) | () | - | A | ||||
Chen Ying-Hui | (%) | () | - | M | ||||
Ngân Thị Vạn Sự | (%) | () | - | A | ||||
Nguyễn Thị Tuyết Ngân | (%) | () | - | A | ||||
Nguyễn Thị Thanh Nhã | (%) | () | - | A | ||||
Dương Thị Vân | (%) | () | - | M | ||||
Su Yu-Hsuan | (%) | () | - | A | ||||
Chen Yen-Ping | (%) | () | - | M | ||||
Wu Kai-Ching | (%) | () | - | M | ||||
Zhuo Li-Ping | (%) | () | - | A | ||||
Ting Chi | (%) | () | - | A | ||||
Chang Tzu-Nuo | (%) | () | - | D | ||||
Lai Wei-Ju | (%) | () | - | D | ||||
Pan Yen-Hsin | (%) | () | - | A | ||||
Su Sin-Yun | (%) | () | - | D | ||||
Pan Shin-Yu | (%) | () | - | D | ||||
Tsai Ming-Jung | (%) | () | - | G | ||||
Huỳnh Như | (%) | () | - | A | ||||
Phạm Hải Yến | (%) | () | - | A | ||||
Trần Thị Phương Thảo | (%) | () | - | M | ||||
Nguyễn Thị Bích Thùy | (%) | () | - | M | ||||
Thái Thị Thảo | (%) | () | - | M | ||||
Trần Thị Thùy Trang | (%) | () | - | M | ||||
Nguyễn Thị Tuyết Dung | (%) | () | - | M | ||||
Trần Thị Thu Thảo | (%) | () | - | D | ||||
Nguyễn Thị Mỹ Anh | (%) | () | - | D | ||||
Chương Thị Kiều | (%) | () | - | D | ||||
Trần Thị Kim Thanh | (%) | () | - | G |
cocokkan garis waktu
FT 2-1
Tujuan
21
Tembakan
8 (3)7 (4)
Milik
56%44%
Kartu Kuning
20
Kuning-Merah
00
Kartu Merah
00
Sudut
71
Pelanggaran
Offside
00
Mengeluarkan
00
Tembakan yang diblokir
00
Lewat
00
Umpan yang akurat
0 (0%)0 (0%)
TENTANG PERTANDINGAN
Detail acara: Vietnam W - Chinese Taipei W
Mulai tanggal: