Goals
# | Speler | Team | Stat |
---|---|---|---|
1 | Caion | Hà Nội | 3 |
2 | Nguyễn Văn Quyết | Hà Nội | 2 |
3 | Daniel | Hà Nội | 2 |
4 | Luiz Antônio | Đông Á Thanh Hoá | 2 |
5 | Đỗ Duy Mạnh | Hà Nội | 1 |
Assists
# | Speler | Team | Stat |
---|
Passes
# | Speler | Team | Stat |
---|
Key Passes
# | Speler | Team | Stat |
---|
Shot
# | Speler | Team | Stat |
---|
Shot on goal
# | Speler | Team | Stat |
---|
Dribbles success
# | Speler | Team | Stat |
---|
Tackles
# | Speler | Team | Stat |
---|
Blocks
# | Speler | Team | Stat |
---|
Clearances
# | Speler | Team | Stat |
---|
Interceptions
# | Speler | Team | Stat |
---|
Duels won
# | Speler | Team | Stat |
---|
Yellow cards
# | Speler | Team | Stat |
---|---|---|---|
1 | H. Nguyễn | Hà Nội | 2 |
2 | Nguyễn Thành Chung | Hà Nội | 1 |
3 | Đậu Văn Toàn | Hà Nội | 1 |
4 | Trịnh Xuân Hoàng | Đông Á Thanh Hoá | 1 |
5 | Nguyễn Thanh Long | Đông Á Thanh Hoá | 1 |
Minutes
# | Speler | Team | Stat |
---|---|---|---|
1 | Đỗ Hùng Dũng | Hà Nội | 630 |
2 | Đỗ Duy Mạnh | Hà Nội | 540 |
3 | Thái Sơn Nguyễn | Đông Á Thanh Hoá | 523 |
4 | Nguyễn Văn Quyết | Hà Nội | 521 |
5 | A Mít | Đông Á Thanh Hoá | 504 |