Nguyễn Hùng Thiện Đức
シーズンスコア
総転送
年俸
統計
分 | 決闘に勝った | パス | アシスト | 目標... | 合計... | 評価 | クリアランス | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
vs | 90 | 0 | 0 | 0 | 0.00 | 0 | 0 | 0 |
vs | 0 | 0 | 0 | 0 | 0.00 | 0 | 0 | 0 |
Club | Season | 並ぶ... | 一致... | 黄... | 赤... | 分 | 黄... |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Binh Duong | 2018 | 1 | 3 | 0 | 0 | 120 | 0.00 |
Binh Duong | 2019 | 12 | 13 | 0 | 0 | 851 | 0.00 |
Binh Duong | 2020 | 6 | 8 | 0 | 0 | 557 | 0.00 |
Binh Duong | 2021 | 3 | 4 | 0 | 0 | 279 | 0.00 |
Binh Duong | 2022 | 4 | 6 | 0 | 0 | 362 | 0.00 |
Binh Dinh | 2023/2024 | 2 | 5 | 0 | 0 | 180 | 0.00 |
Total | 28 | 39 | 0 | 0 | 2349 | 0.00 |
相手
相手 | M | W | D | L | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ha Noi | 6 | 0 | 2 | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Song Lam Nghe An | 6 | 0 | 1 | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Nam Dinh | 5 | 3 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Hai Phong | 5 | 3 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Da Nang | 5 | 4 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ho Chi Minh City | 5 | 1 | 3 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
FLC Thanh Hoa | 4 | 2 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Quang Nam | 4 | 3 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Hong Linh Ha Tinh | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Hoang Anh Gia Lai | 3 | 0 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
もっと見せる >>>
パス
アシスト0
タッチ0
大きなチャンスが生まれました-
キーパス-
ゲームごとに正確-
Acc。自陣-
Acc。反対の半分-
Acc。長いボール-
Acc。欠けたパス-
Acc。交差する0%
攻撃
目標0
採点頻度0
ゲームあたりの目標-
ゲームあたりのショット-
ゲームごとのターゲットへのショット-
Nguyễn Hùng Thiện Đức
プレイヤーの概要
Nguyễn Hùng Thiện Đứcは2チームをプレイしました:
Binh Duong, Binh DinhいつどこでNguyễn Hùng Thiện Đứcをプレイしましたか?
Nguyễn Hùng Thiện Đức(Vietnam)は現在、{{leagueName}}クラブBinh Dinhでプレーしています。 Nguyễn Hùng Thiện Đứcは24歳(08/12/1999)で、身長は169 cmです。彼のジャージ番号は{{番号}}です。
年間いくつの給与がNguyễn Hùng Thiện Đứcを稼ぎますか?
Nguyễn Hùng Thiện Đứcは、年間の場合、給与を受け取ります
Nguyễn Hùng Thiện Đứcの統計とキャリア統計、ライブGioscoreレーティング、ヒートマップ、ゴールビデオのハイライトは、Nguyễn Hùng Thiện ĐứcとBinh Dinhの試合の一部でGioscoreで利用できる場合があります。
もっと見せる >>>