誰が勝つ ?
オプションを他のユーザーと共有してください!
タイムラインを一致させる
FT 0-1
HT 0-1
目標
01
ショット
16 (6)4 (4)
所持
69%31%
イエローカード
04
黄赤
00
レッドカード
00
コーナー
51
ファウル
オフサイド
00
投げ入れる
00
ブロックされたショット
00
パス
正確なパス
null (null%)null (null%)
# | + | 目標 | アシスト | タック... | Acc .. .. | 期限... | 分 | ポジション | 評価 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đình Lâm Võ | 0 | 0 | (%) | () | 32`'` | M | |||
Đức Việt Nguyễn | 0 | 0 | (%) | () | 72`'` | M | |||
Bảo Toàn Trần | 0 | 0 | (%) | () | 32`'` | A | |||
Thanh Nhân Nguyễn | 0 | 0 | (%) | () | 12`'` | D | |||
Mạnh Cường Trần | 0 | 0 | (%) | () | 14`'` | D | |||
Văn Hào Dương | 0 | 0 | (%) | () | 53`'` | M | |||
Mạnh Dũng Nhâm | 0 | 0 | (%) | () | 29`'` | A |
形成: 4-4-2形成: 4-4-2
# | + | 目標 | アシスト | タック... | Acc .. .. | 期限... | 分 | ポジション | 評価 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đình Lâm Võ | 0 | 0 | (%) | () | 32`'` | M | |||
Đức Việt Nguyễn | 0 | 0 | (%) | () | 72`'` | M | |||
Bảo Toàn Trần | 0 | 0 | (%) | () | 32`'` | A | |||
Thanh Nhân Nguyễn | 0 | 0 | (%) | () | 12`'` | D | |||
Mạnh Cường Trần | 0 | 0 | (%) | () | 14`'` | D | |||
Văn Hào Dương | 0 | 0 | (%) | () | 53`'` | M | |||
Mạnh Dũng Nhâm | 0 | 0 | (%) | () | 29`'` | A | |||
Danh Trung Trần | 0 | 0 | (%) | () | 29`'` | A | |||
Hoàng Minh Nguyễn Đức | 0 | 0 | (%) | () | 14`'` | M | |||
João Henrique Oliveira Veras | 0 | 0 | (%) | () | 90`'` | A | |||
Thanh Bình Đinh | 0 | 0 | (%) | () | 58`'` | A | |||
Quang Nho Dụng | 0 | 0 | (%) | () | 90`'` | M | |||
Thanh Sơn Trần | 0 | 0 | (%) | () | 18`'` | M | |||
Ngọc Quang Châu | 0 | 0 | (%) | () | 90`'` | M | |||
Minh Vương Trần | 0 | 0 | (%) | () | 90`'` | M | |||
Tấn Tài Huỳnh | 0 | 0 | (%) | () | 58`'` | M | |||
Gabriel Ferreira Dias | 0 | 0 | (%) | () | 90`'` | D | |||
Văn Sơn Lê | 0 | 0 | (%) | () | 78`'` | D | |||
Jairo Rodrigues Peixoto Filho | 0 | 0 | (%) | () | 90`'` | D | |||
Tiến Dũng Bùi | 0 | 0 | (%) | () | 90`'` | G | |||
Pedro Henrique Oliveira da Silva | 0 | 0 | (%) | () | 23`'` | A | |||
João Pedro Boeira Duarte | 0 | 0 | (%) | () | 90`'` | A | |||
Tiến Anh Trương | 0 | 0 | (%) | () | 90`'` | M | |||
Văn Khang Khuất | 0 | 0 | (%) | () | 61`'` | M | |||
Hoàng Đức Nguyễn | 0 | 0 | (%) | () | 90`'` | M | |||
Đức Chiến Nguyễn | 0 | 0 | (%) | () | 90`'` | M | |||
Jahongir Abdumuminov | 0 | 0 | (%) | () | 61`'` | M | |||
Tuấn Tài Phan | 0 | 0 | (%) | () | 90`'` | D | |||
Thanh Bình Nguyễn | 0 | 0 | (%) | () | 90`'` | D | |||
Tiến Dũng Bùi | 0 | 0 | (%) | () | 90`'` | D | |||
Thế Tài Quàng | 0 | 0 | (%) | () | 90`'` | G |
マッチス
V-League
09/May/24
Ha Noi
Viettel
02
Vietnamese Cup
01/May/24FT_PEN
Viettel
Pho Hien
22
V-League
04/Apr/24
Binh Duong
Viettel
00
統計
目標
810
ゲームあたりの目標
1.331.67
ファウル
00
ゲームごとのファウル
0.000.00
所持時間
53%47%
ターゲットを狙う
2015
ゲームごとにターゲットを狙う
3.332.50
コーナー
1311
ゲームあたりのコーナー
2.171.83
イエローカード
1111
黄-赤のカード
00
レッドカード
00
タイムラインを一致させる
FT 0-1
HT 0-1
目標
01
ショット
16 (6)4 (4)
所持
69%31%
イエローカード
04
黄赤
00
レッドカード
00
コーナー
51
ファウル
オフサイド
00
投げ入れる
00
ブロックされたショット
00
パス
正確なパス
null (null%)null (null%)
目標
1514
ゲームあたりの目標
0.880.82
ゴールは認められた
2119
1試合あたりのゴール数
1.231.11
所持
50.88%49.52%
ファウル
00
ゲームごとのファウル
00
目標のショット
5760
ゲームごとのターゲットへのショット
3.353.52
平均コーナー
5.763.64
試合について
イベントの詳細: Viettel - Hoang Anh Gia Lai
開始日: 05 May 2024 12:15
ロケーション: Hanoi
会場: Sân vận động Hàng Đẫy
Viettel Hoang Anh Gia Laiライブスコア(およびビデオオンラインライブストリーム*)は05 May 2024から始まります。 12:15 UTC UTC時間Sân vận động Hàng Đẫyスタジアム、Hanoi in 。ここにGioScorelivecoreでは、すべてのViettelとHoang Anh Gia Laiの以前の結果をH2H一致で並べ替えて見つけることができます。 ViettelとHoang Anh Gia Laiの動画のハイライトへのリンクは、YouTubeやDailymotionなどの動画ホスティングサイトに動画が表示されるとすぐに、最も人気のある試合の[メディア]タブに収集されます。私たちはビデオコンテンツに対して責任を負いません。法的な苦情については、ビデオファイルの所有者またはホスティング業者に連絡してください。