Goals
# | プレーヤー | チーム | 統計 |
---|---|---|---|
1 | H. Nguyễn | Ha Noi | 3 |
2 | Tuấn Phạm | Ha Noi | 3 |
3 | Nguyễn Văn Quyết | Ha Noi | 2 |
4 | Lucão | Ha Noi | 2 |
5 | Phạm Xuân Mạnh | Ha Noi | 1 |
Assists
# | プレーヤー | チーム | 統計 |
---|
Passes
# | プレーヤー | チーム | 統計 |
---|
Key Passes
# | プレーヤー | チーム | 統計 |
---|
Shot
# | プレーヤー | チーム | 統計 |
---|
Shot on goal
# | プレーヤー | チーム | 統計 |
---|
Dribbles success
# | プレーヤー | チーム | 統計 |
---|
Tackles
# | プレーヤー | チーム | 統計 |
---|
Blocks
# | プレーヤー | チーム | 統計 |
---|
Clearances
# | プレーヤー | チーム | 統計 |
---|
Interceptions
# | プレーヤー | チーム | 統計 |
---|
Duels won
# | プレーヤー | チーム | 統計 |
---|
Yellow cards
# | プレーヤー | チーム | 統計 |
---|---|---|---|
1 | Lê Văn Xuân | Ha Noi | 2 |
2 | Nguyễn Văn Quyết | Ha Noi | 2 |
3 | Nguyễn Thanh Thảo | Ho Chi Minh City | 1 |
4 | Võ Huy Toàn | Ho Chi Minh City | 1 |
5 | Thanh Khôi Nguyễn | Ho Chi Minh City | 1 |
Minutes
# | プレーヤー | チーム | 統計 |
---|---|---|---|
1 | Nguyễn Thành Chung | Ha Noi | 450 |
2 | Nguyễn Văn Quyết | Ha Noi | 344 |
3 | Võ Huy Toàn | Ho Chi Minh City | 329 |
4 | Đỗ Hùng Dũng | Ha Noi | 318 |
5 | Ngô Tùng Quốc | Ho Chi Minh City | 298 |