誰が勝つ ?
オプションを他のユーザーと共有してください!
タイムラインを一致させる
FT 0-0
83'
HT 0-0
目標
00
ショット
11 (5)5 (2)
所持
67%33%
イエローカード
11
黄赤
00
レッドカード
00
コーナー
72
ファウル
オフサイド
00
投げ入れる
00
ブロックされたショット
00
パス
00
正確なパス
0 (0%)0 (0%)
# | + | 目標 | アシスト | タック... | Acc .. .. | 期限... | 分 | ポジション | 評価 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Viết Triều Vũ | 0 | 0 | (%) | () | 23`'` | D | |||
Văn Huy Nguyễn | 0 | 0 | (%) | () | 23`'` | M | |||
Văn Long Phạm | 0 | 0 | (%) | () | 23`'` | M | |||
Đình Tiến Trần | 0 | 0 | (%) | () | 32`'` | M | |||
Xuân Trường Lương | 0 | 0 | (%) | () | 32`'` | M | |||
Quang Hải Nguyễn | 0 | 0 | (%) | () | 30`'` | M | |||
Văn Thanh Vũ | 0 | 0 | (%) | () | 30`'` | D |
形成: 4-4-2形成: 4-4-2
# | + | 目標 | アシスト | タック... | Acc .. .. | 期限... | 分 | ポジション | 評価 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Viết Triều Vũ | 0 | 0 | (%) | () | 23`'` | D | |||
Văn Huy Nguyễn | 0 | 0 | (%) | () | 23`'` | M | |||
Văn Long Phạm | 0 | 0 | (%) | () | 23`'` | M | |||
Đình Tiến Trần | 0 | 0 | (%) | () | 32`'` | M | |||
Xuân Trường Lương | 0 | 0 | (%) | () | 32`'` | M | |||
Quang Hải Nguyễn | 0 | 0 | (%) | () | 30`'` | M | |||
Văn Thanh Vũ | 0 | 0 | (%) | () | 30`'` | D | |||
Xuân Thịnh Bùi | 0 | 0 | (%) | () | 9`'` | M | |||
Leonardo Artur de Melo | 0 | 0 | (%) | () | 30`'` | M | |||
Hugo Domingos Gomes | 0 | 0 | (%) | () | 30`'` | D | |||
Tiến Đạt Huỳnh | 0 | 0 | (%) | () | 58`'` | A | |||
Noel Mbo | 0 | 0 | (%) | () | 90`'` | A | |||
Viktor Le | 0 | 0 | (%) | () | 67`'` | M | |||
Trung Nguyên Nguyễn Hoàng | 0 | 0 | (%) | () | 58`'` | M | |||
Sỹ Hoàng Mai | 0 | 0 | (%) | () | 90`'` | D | |||
Văn Trâm Đặng | 0 | 0 | (%) | () | 67`'` | M | |||
Trọng Hoàng Nguyễn | 0 | 0 | (%) | () | 90`'` | M | |||
Helerson Mateus do Nascimento | 0 | 0 | (%) | () | 90`'` | D | |||
Leygley Adou | 0 | 0 | (%) | () | 90`'` | D | |||
Anh Quang Lâm | 0 | 0 | (%) | () | 67`'` | D | |||
Thanh Tùng Nguyễn | 0 | 0 | (%) | () | 90`'` | G | |||
Tháileon de Santana Santos | 0 | 0 | (%) | () | 60`'` | A | |||
Minh Phúc Phạm | 0 | 0 | (%) | () | 60`'` | M | |||
Văn Toản Hoàng | 0 | 0 | (%) | () | 60`'` | M | |||
Văn Luân Phạm | 0 | 0 | (%) | () | 60`'` | M | |||
Phạm Thành Long Lê | 0 | 0 | (%) | () | 81`'` | M | |||
Văn Đức Phan | 0 | 0 | (%) | () | 90`'` | M | |||
Tuấn Dương Giáp | 0 | 0 | (%) | () | 90`'` | D | |||
Văn Đô Lê | 0 | 0 | (%) | () | 90`'` | D | |||
Việt Anh Bùi Hoàng | 0 | 0 | (%) | () | 90`'` | D | |||
Jason Pendant | 0 | 0 | (%) | () | 90`'` | D | |||
Filip Nguyen | 0 | 0 | (%) | () | 90`'` | G |
マッチス

29/Jun/25
Sông Lam Nghệ An
Công an Hà Nội
05
09/05/2025 | Công An Nhân Dân | 00 | Hong Linh Ha Tinh | ![]() |
10/02/2025 | Hong Linh Ha Tinh | 00 | Công An Nhân Dân | ![]() |
30/05/2024 | Hong Linh Ha Tinh | 10 | Công An Nhân Dân | ![]() |
03/03/2024 | Công An Nhân Dân | 11 | Hong Linh Ha Tinh | ![]() |
03/03/2024 | Công An Nhân Dân | 11 | Hong Linh Ha Tinh | ![]() |
16/07/2023 | Công An Nhân Dân | 11 | Hong Linh Ha Tinh | ![]() |
24/06/2023 | Công An Nhân Dân | 42 | Hong Linh Ha Tinh | ![]() |
統計
目標
76
ゲームあたりの目標
1.000.86
ファウル
00
ゲームごとのファウル
0.000.00
所持時間
58%42%
ターゲットを狙う
3514
ゲームごとにターゲットを狙う
5.002.00
コーナー
4026
ゲームあたりのコーナー
5.713.71
イエローカード
1210
黄-赤のカード
00
レッドカード
00
タイムラインを一致させる
FT 0-0
83'
HT 0-0
目標
00
ショット
11 (5)5 (2)
所持
67%33%
イエローカード
11
黄赤
00
レッドカード
00
コーナー
72
ファウル
オフサイド
00
投げ入れる
00
ブロックされたショット
00
パス
00
正確なパス
0 (0%)0 (0%)
試合について
イベントの詳細: Công An Nhân Dân - Hong Linh Ha Tinh
開始日: 09 May 2025 12:15
ロケーション: Hanoi
会場: Sân vận động Hàng Đẫy
Công An Nhân Dân Hong Linh Ha Tinhライブスコア(およびビデオオンラインライブストリーム*)は09 May 2025から始まります。 12:15 UTC UTC時間Sân vận động Hàng Đẫyスタジアム、Hanoi in V-League。ここにGioScorelivecoreでは、すべてのCông An Nhân DânとHong Linh Ha Tinhの以前の結果をH2H一致で並べ替えて見つけることができます。 Công An Nhân DânとHong Linh Ha Tinhの動画のハイライトへのリンクは、YouTubeやDailymotionなどの動画ホスティングサイトに動画が表示されるとすぐに、最も人気のある試合の[メディア]タブに収集されます。私たちはビデオコンテンツに対して責任を負いません。法的な苦情については、ビデオファイルの所有者またはホスティング業者に連絡してください。