Goals
# | Joueur | Équipe | Stat |
---|---|---|---|
1 | Alan | Binh Dinh | 1 |
2 | Santiago Patiño | Ho Chi Minh City | 1 |
3 | Hoàng Vũ Samson | Ho Chi Minh City | 1 |
4 | Jeremie Lynch | Binh Dinh | 1 |
5 | Hồ Tấn Tài | Binh Dinh | 1 |
Assists
# | Joueur | Équipe | Stat |
---|
Passes
# | Joueur | Équipe | Stat |
---|
Key Passes
# | Joueur | Équipe | Stat |
---|
Shot
# | Joueur | Équipe | Stat |
---|
Shot on goal
# | Joueur | Équipe | Stat |
---|
Dribbles success
# | Joueur | Équipe | Stat |
---|
Tackles
# | Joueur | Équipe | Stat |
---|
Blocks
# | Joueur | Équipe | Stat |
---|
Clearances
# | Joueur | Équipe | Stat |
---|
Interceptions
# | Joueur | Équipe | Stat |
---|
Duels won
# | Joueur | Équipe | Stat |
---|
Yellow cards
# | Joueur | Équipe | Stat |
---|---|---|---|
1 | Đỗ Văn Thuận | Binh Dinh | 1 |
2 | Lê Cao Hoài An | Ho Chi Minh City | 1 |
3 | Đỗ Thanh Thịnh | Binh Dinh | 1 |
4 | Cao Văn Triền | Binh Dinh | 1 |
5 | Nguyễn Tăng Tiến | Ho Chi Minh City | 1 |
Minutes
# | Joueur | Équipe | Stat |
---|---|---|---|
1 | Võ Huy Toàn | Ho Chi Minh City | 233 |
2 | Adriano Schmidt | Binh Dinh | 180 |
3 | Phạm Văn Thành | Binh Dinh | 180 |
4 | Đỗ Văn Thuận | Binh Dinh | 180 |
5 | Sầm Ngọc Đức | Ho Chi Minh City | 180 |