Goals
# | Spieler | Mannschaft | Stat |
---|---|---|---|
1 | Nguyễn Văn Quyết | Hà Nội | 2 |
2 | Gustavo Henrique | Công an Hà Nội | 2 |
3 | Tuấn Phạm | Hà Nội | 1 |
4 | Léo Arthur | Công an Hà Nội | 1 |
5 | Geovane Magno | Công an Hà Nội | 1 |
Assists
# | Spieler | Mannschaft | Stat |
---|
Passes
# | Spieler | Mannschaft | Stat |
---|
Key Passes
# | Spieler | Mannschaft | Stat |
---|
Shot
# | Spieler | Mannschaft | Stat |
---|
Shot on goal
# | Spieler | Mannschaft | Stat |
---|
Dribbles success
# | Spieler | Mannschaft | Stat |
---|
Tackles
# | Spieler | Mannschaft | Stat |
---|
Blocks
# | Spieler | Mannschaft | Stat |
---|
Clearances
# | Spieler | Mannschaft | Stat |
---|
Interceptions
# | Spieler | Mannschaft | Stat |
---|
Duels won
# | Spieler | Mannschaft | Stat |
---|
Yellow cards
# | Spieler | Mannschaft | Stat |
---|---|---|---|
1 | Nguyễn Thành Chung | Hà Nội | 2 |
2 | Filip Nguyen | Công an Hà Nội | 1 |
3 | Jason Pendant | Công an Hà Nội | 1 |
4 | Hugo Gomes | Công an Hà Nội | 1 |
5 | Léo Arthur | Công an Hà Nội | 1 |
Minutes
# | Spieler | Mannschaft | Stat |
---|---|---|---|
1 | Nguyễn Thành Chung | Hà Nội | 336 |
2 | Nguyễn Văn Quyết | Hà Nội | 330 |
3 | Đỗ Hùng Dũng | Hà Nội | 294 |
4 | Tuấn Phạm | Hà Nội | 270 |
5 | Filip Nguyen | Công an Hà Nội | 270 |