Assists
# | Spieler | Mannschaft | Stat |
---|
Passes
# | Spieler | Mannschaft | Stat |
---|
Key Passes
# | Spieler | Mannschaft | Stat |
---|
Shot
# | Spieler | Mannschaft | Stat |
---|
Shot on goal
# | Spieler | Mannschaft | Stat |
---|
Dribbles success
# | Spieler | Mannschaft | Stat |
---|
Tackles
# | Spieler | Mannschaft | Stat |
---|
Blocks
# | Spieler | Mannschaft | Stat |
---|
Clearances
# | Spieler | Mannschaft | Stat |
---|
Interceptions
# | Spieler | Mannschaft | Stat |
---|
Duels won
# | Spieler | Mannschaft | Stat |
---|
Yellow cards
# | Spieler | Mannschaft | Stat |
---|---|---|---|
1 | Rimario Gordon | Đông Á Thanh Hoá | 2 |
2 | Quế Ngọc Hải | Becamex TP.Hồ Chí Minh | 2 |
3 | Jan | Becamex TP.Hồ Chí Minh | 2 |
4 | Nguyễn Tiến Linh | Becamex TP.Hồ Chí Minh | 1 |
5 | Trần Đình Khương | Becamex TP.Hồ Chí Minh | 1 |
Minutes
# | Spieler | Mannschaft | Stat |
---|---|---|---|
1 | Trịnh Xuân Hoàng | Đông Á Thanh Hoá | 540 |
2 | A Mít | Đông Á Thanh Hoá | 540 |
3 | Minh Trần | Becamex TP.Hồ Chí Minh | 450 |
4 | Geoffrey Kizito | Becamex TP.Hồ Chí Minh | 450 |
5 | Nguyễn Tiến Linh | Becamex TP.Hồ Chí Minh | 448 |