Goals
# | Jogador | Equipe | Estado |
---|---|---|---|
1 | Vũ Văn Thanh | Hoang Anh Gia Lai | 1 |
2 | Brandão | Hoang Anh Gia Lai | 1 |
Assists
# | Jogador | Equipe | Estado |
---|---|---|---|
1 | Nguyễn Công Phượng | Hoang Anh Gia Lai | 1 |
2 | Anthony Caceres | Sydney | 1 |
Passes
# | Jogador | Equipe | Estado |
---|---|---|---|
1 | Anthony Caceres | Sydney | 103 |
2 | Paulo Retre | Sydney | 95 |
3 | Nguyễn Hữu Tuấn | Hoang Anh Gia Lai | 93 |
4 | Nguyễn Phong Hồng Duy | Hoang Anh Gia Lai | 91 |
5 | Ben Warland | Sydney | 89 |
Key Passes
# | Jogador | Equipe | Estado |
---|---|---|---|
1 | Nguyễn Công Phượng | Hoang Anh Gia Lai | 6 |
2 | Anthony Caceres | Sydney | 6 |
3 | Trần Minh Vương | Hoang Anh Gia Lai | 3 |
4 | Paulo Retre | Sydney | 3 |
5 | Brandão | Hoang Anh Gia Lai | 2 |
Shot on goal
# | Jogador | Equipe | Estado |
---|---|---|---|
1 | Brandão | Hoang Anh Gia Lai | 2 |
2 | Luciano Narsingh | Sydney | 2 |
3 | Nguyễn Tuấn Anh | Hoang Anh Gia Lai | 1 |
4 | Vũ Văn Thanh | Hoang Anh Gia Lai | 1 |
5 | Nguyễn Công Phượng | Hoang Anh Gia Lai | 1 |
Dribbles success
# | Jogador | Equipe | Estado |
---|---|---|---|
1 | Nguyễn Công Phượng | Hoang Anh Gia Lai | 9 |
2 | Anthony Caceres | Sydney | 6 |
3 | Nguyễn Phong Hồng Duy | Hoang Anh Gia Lai | 4 |
4 | Trần Minh Vương | Hoang Anh Gia Lai | 4 |
5 | Nguyễn Văn Toàn | Hoang Anh Gia Lai | 3 |
Tackles
# | Jogador | Equipe | Estado |
---|---|---|---|
1 | Nguyễn Hữu Tuấn | Hoang Anh Gia Lai | 7 |
2 | Maurício | Hoang Anh Gia Lai | 6 |
3 | Brandão | Hoang Anh Gia Lai | 6 |
4 | Anthony Caceres | Sydney | 6 |
5 | James Donachie | Sydney | 4 |
Blocks
# | Jogador | Equipe | Estado |
---|---|---|---|
1 | Ben Warland | Sydney | 2 |
2 | Maurício | Hoang Anh Gia Lai | 1 |
3 | Vũ Văn Thanh | Hoang Anh Gia Lai | 1 |
4 | Rhyan Grant | Sydney | 1 |
5 | Connor O'Toole | Sydney | 1 |
Clearances
# | Jogador | Equipe | Estado |
---|---|---|---|
1 | Kim Dong-Su | Hoang Anh Gia Lai | 9 |
2 | Maurício | Hoang Anh Gia Lai | 6 |
3 | Nguyễn Phong Hồng Duy | Hoang Anh Gia Lai | 6 |
4 | Nguyễn Hữu Tuấn | Hoang Anh Gia Lai | 5 |
5 | Ben Warland | Sydney | 5 |
Interceptions
# | Jogador | Equipe | Estado |
---|---|---|---|
1 | Kim Dong-Su | Hoang Anh Gia Lai | 7 |
2 | James Donachie | Sydney | 6 |
3 | Ben Warland | Sydney | 4 |
4 | Nguyễn Phong Hồng Duy | Hoang Anh Gia Lai | 3 |
5 | Nguyễn Hữu Tuấn | Hoang Anh Gia Lai | 3 |
Duels won
# | Jogador | Equipe | Estado |
---|---|---|---|
1 | Brandão | Hoang Anh Gia Lai | 17 |
2 | Anthony Caceres | Sydney | 17 |
3 | Nguyễn Công Phượng | Hoang Anh Gia Lai | 13 |
4 | Maurício | Hoang Anh Gia Lai | 12 |
5 | Nguyễn Phong Hồng Duy | Hoang Anh Gia Lai | 12 |
Yellow cards
# | Jogador | Equipe | Estado |
---|---|---|---|
1 | Huỳnh Tuấn Linh | Hoang Anh Gia Lai | 1 |
2 | Vũ Văn Thanh | Hoang Anh Gia Lai | 1 |
3 | Nguyễn Văn Toàn | Hoang Anh Gia Lai | 1 |
4 | James Donachie | Sydney | 1 |
5 | Alex Wilkinson | Sydney | 1 |
Minutes
# | Jogador | Equipe | Estado |
---|---|---|---|
1 | Huỳnh Tuấn Linh | Hoang Anh Gia Lai | 180 |
2 | Maurício | Hoang Anh Gia Lai | 180 |
3 | Nguyễn Phong Hồng Duy | Hoang Anh Gia Lai | 180 |
4 | Vũ Văn Thanh | Hoang Anh Gia Lai | 180 |
5 | Nguyễn Công Phượng | Hoang Anh Gia Lai | 180 |