Goals
# | Jogador | Equipe | Estado |
---|---|---|---|
1 | Nguyễn Văn Toàn | Hoang Anh Gia Lai | 1 |
2 | Moon Seon-Min | Jeonbuk Motors | 1 |
Assists
# | Jogador | Equipe | Estado |
---|---|---|---|
1 | Lee Seung-Ki | Jeonbuk Motors | 1 |
Passes
# | Jogador | Equipe | Estado |
---|---|---|---|
1 | Hong Jeong-Ho | Jeonbuk Motors | 156 |
2 | Kim Moon-Hwan | Jeonbuk Motors | 136 |
3 | Kim Jin-Su | Jeonbuk Motors | 108 |
4 | Park Jin-Sub | Jeonbuk Motors | 96 |
5 | Kim Jin-Gyu | Jeonbuk Motors | 78 |
Key Passes
# | Jogador | Equipe | Estado |
---|---|---|---|
1 | Nguyễn Công Phượng | Hoang Anh Gia Lai | 5 |
2 | Trần Minh Vương | Hoang Anh Gia Lai | 3 |
3 | Kim Bo-Kyung | Jeonbuk Motors | 3 |
4 | Kim Dong-Su | Hoang Anh Gia Lai | 2 |
5 | Nguyễn Phong Hồng Duy | Hoang Anh Gia Lai | 2 |
Shot on goal
# | Jogador | Equipe | Estado |
---|---|---|---|
1 | Brandão | Hoang Anh Gia Lai | 1 |
2 | Nguyễn Công Phượng | Hoang Anh Gia Lai | 1 |
3 | Nguyễn Văn Toàn | Hoang Anh Gia Lai | 1 |
4 | Moon Seon-Min | Jeonbuk Motors | 1 |
5 | Kim Bo-Kyung | Jeonbuk Motors | 1 |
Dribbles success
# | Jogador | Equipe | Estado |
---|---|---|---|
1 | Nguyễn Văn Toàn | Hoang Anh Gia Lai | 5 |
2 | Brandão | Hoang Anh Gia Lai | 3 |
3 | Kim Bo-Kyung | Jeonbuk Motors | 3 |
4 | Nguyễn Công Phượng | Hoang Anh Gia Lai | 2 |
5 | Kim Moon-Hwan | Jeonbuk Motors | 2 |
Tackles
# | Jogador | Equipe | Estado |
---|---|---|---|
1 | Nguyễn Hữu Tuấn | Hoang Anh Gia Lai | 5 |
2 | Kim Moon-Hwan | Jeonbuk Motors | 5 |
3 | Maurício | Hoang Anh Gia Lai | 3 |
4 | Brandão | Hoang Anh Gia Lai | 3 |
5 | Kim Dong-Su | Hoang Anh Gia Lai | 2 |
Blocks
# | Jogador | Equipe | Estado |
---|---|---|---|
1 | Brandão | Hoang Anh Gia Lai | 2 |
2 | Kim Jin-Su | Jeonbuk Motors | 2 |
3 | Kim Moon-Hwan | Jeonbuk Motors | 2 |
4 | Kim Dong-Su | Hoang Anh Gia Lai | 1 |
5 | Nguyễn Hữu Tuấn | Hoang Anh Gia Lai | 1 |
Clearances
# | Jogador | Equipe | Estado |
---|---|---|---|
1 | Kim Dong-Su | Hoang Anh Gia Lai | 13 |
2 | Maurício | Hoang Anh Gia Lai | 7 |
3 | Hong Jeong-Ho | Jeonbuk Motors | 5 |
4 | Nguyễn Phong Hồng Duy | Hoang Anh Gia Lai | 4 |
5 | Vũ Văn Thanh | Hoang Anh Gia Lai | 4 |
Interceptions
# | Jogador | Equipe | Estado |
---|---|---|---|
1 | Kim Moon-Hwan | Jeonbuk Motors | 6 |
2 | Maurício | Hoang Anh Gia Lai | 5 |
3 | Nguyễn Hữu Tuấn | Hoang Anh Gia Lai | 4 |
4 | Kim Jin-Su | Jeonbuk Motors | 4 |
5 | Kim Dong-Su | Hoang Anh Gia Lai | 3 |
Duels won
# | Jogador | Equipe | Estado |
---|---|---|---|
1 | Brandão | Hoang Anh Gia Lai | 12 |
2 | Maurício | Hoang Anh Gia Lai | 9 |
3 | Vũ Văn Thanh | Hoang Anh Gia Lai | 8 |
4 | Nguyễn Văn Toàn | Hoang Anh Gia Lai | 8 |
5 | Kim Moon-Hwan | Jeonbuk Motors | 8 |
Yellow cards
# | Jogador | Equipe | Estado |
---|---|---|---|
1 | Park Jin-Sub | Jeonbuk Motors | 1 |
Minutes
# | Jogador | Equipe | Estado |
---|---|---|---|
1 | Huỳnh Tuấn Linh | Hoang Anh Gia Lai | 180 |
2 | Maurício | Hoang Anh Gia Lai | 180 |
3 | Kim Dong-Su | Hoang Anh Gia Lai | 180 |
4 | Nguyễn Phong Hồng Duy | Hoang Anh Gia Lai | 180 |
5 | Nguyễn Hữu Tuấn | Hoang Anh Gia Lai | 180 |